Cùng Nucos Nhật Bản tìm hiểu xem những công dụng tuyệt vời của Vitamin E là gì, các loại sản phẩm nào cung cấp hàm lượng Vitamin E dồi dào cho cơ thể nhé!
Vitamin E là gì mà lại có khả năng tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ tế bào khỏi những tổn thương do các gốc tự do gây ra? Vitamin E hoạt động trong cơ thể như chất chống Oxy hóa, giúp tế bào được bảo vệ khỏi những tổn thương do các gốc tự do gây ra.
Chúng ta cần hấp thu lượng Vitamin E đầy đủ để cơ thể hoạt động bình thường. Chính vì thế, mọi người nên bổ sung các loại sản phẩm giàu Vitamin E mỗi ngày cho cơ thể luôn khỏe mạnh.
1. Vitamin E là gì?
Vitamin E là gì? Đây là một nhóm các chất chống Oxy hóa mạnh giúp bảo vệ tế bào khỏi những tổn thương do các gốc tự do gây ra. Đây không phải là tên gọi cho một chất hóa học cụ thể.
Nó là tên cho bất kỳ chất nào trong tự nhiên có tính năng Vitamin E trong dinh dưỡng. Cụ thể hơn, Vitamin E là tên gọi chung dùng để chỉ hai lớp các phân tử có tính hoạt động Vitamin E trong dinh dưỡng.
Hai lớp các phân tử này bao gồm các các Tocotrienol và các Tocopherol. Trong cơ thể người, α-Tocopherol đóng vai trò như một chất chống Oxy hóa. Cơ thể cũng cần Vitamin E để tăng cường hệ miễn dịch để có thể chống lại vi khuẩn và Virus xâm nhập. Nó giúp mở rộng các mạch máu và giữ cho máu không bị đông lại.
Ngoài ra, Vitamin E rất quan trọng bởi các tế vào dùng để thực hiện nhiều chức năng quan trọng. Nếu thiếu Vitamin E, chúng ta có thể dễ bị nhiễm trùng hơn, làn da dễ bị tổn thương hơn, bị suy giảm thị lực, bị yếu cơ. Chính vì thế, mọi người nên bổ sung các loại sản phẩm giàu Vitamin E mỗi ngày cho cơ thể luôn khỏe mạnh.
Tham khảo một số sản phẩm bổ sung Vitamin E bán chạy nhất của Nucos Nhật Bản:
2. Các dạng Vitamin E
Vitamin E tự nhiên được tìm thấy tồn tại dưới 8 dạng khác nhau. Trong đó có 4 Tocotrienol và 4 Tocopherol. Tất cả đều có thể khử các gốc tự do và nhóm R (phần còn lại của phân tử) sợ nước để thâm nhập vào các màng sinh học.
Đặc điểm này có được bởi chúng có các vòng Chromanol với nhóm Hydroxyl có thể cung cấp nguyên tử Hiđro khử các gốc tự do. Các Tocotrienol và Tocopherol đều có dạng Beta, Alpha, Delta và Gamma.
Mỗi dạng Tocotrienol và Tocopherol đều có hoạt động sinh học có phần khác nhau. Chúng được xác định theo vị trí và số lượng của các nhóm Metyl trên vòng Chromanol.
3. Công dụng của Vitamin E là gì?
Việc dùng Vitamin E kết hợp cùng một số loại thuốc chống bệnh Alzheimer có thể làm chậm quá trình suy giảm trí nhớ. Uống Vitamin E có thể giúp giảm lo lắng, thèm ăn và trầm cảm ở một số phụ nữ mắc hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS).
Phái đẹp có thể uống Vitamin E trước kỳ kinh nguyệt 2 ngày, và trong 3 ngày “rụng dâu”. Việc này có thể giúp giảm đau và giảm lượng máu kinh nguyệt. Dùng Vitamin E với dầu cá có thể giúp giảm đau nhiều hơn so với việc chỉ dùng Vitamin E.
Uống Vitamin E có tác dụng với trẻ mắc chứng rối loạn máu có tên là Beta-Thalassemia (một chứng rối loạn máu làm giảm nồng độ Protein trong máu). Một số nghiên cứu cho thấy rằng, bổ sung Vitamin E bằng đường uống (có thể kết hợp cùng với Selen) có thể có lợi cho những người mắc chứng rối loạn di truyền được gọi là thiếu hụt G6PD.
Nắm được cách uống Vitamin E đúng cách giúp cải thiện khả năng sinh sản ở nam giới. Theo một số nghiên cứu, cho trẻ sinh non uống Vitamin E có thể làm giảm nguy cơ chảy máu não. Tuy nhiên, việc dùng Vitamin E liều cao có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng máu nghiêm trọng (nhiễm trùng huyết) ở những trẻ này.
Một số bằng chứng cho thấy tác dụng Vitamin E khi uống hàng ngày có thể giúp ngăn ngừa dung nạp Nitrat. Việc uống Vitamin E có thể giúp cải thiện các triệu chứng liên quan đến rối loạn vận động, ngăn các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn.
Bổ sung Vitamin E đầy đủ còn có thể hỗ trợ điều trị chảy máu trong hộp sọ ở trẻ sinh non.
4. Những trường hợp nào mà Vitamin E không có tác dụng?
Tuy tác dụng của Vitamin E đối với da mặt hay điều trị bệnh lý rất tuyệt vời, thế nhưng nó không phải thần dược giải quyết mọi vấn đề. Trong một số trường hợp, Vitamin E sẽ không có tác dụng như bạn mong muốn. Vậy trường hợp dùng không mang lại hiệu quả của Vitamin E là gì? Cùng tìm hiểu ngay bên dưới các bạn nhé!
- Hầu hết các nghiên cứu cho thấy rằng dùng Vitamin E không có hiệu quả để ngăn ngừa hoặc điều trị chứng mất thị lực do tuổi tác.
- Uống Vitamin E (RRR-Alpha-Tocopherol) không ngăn ngừa được sự tiến triển của chứng xơ vữa động mạch. Tuy nhiên, có một số bằng chứng ban đầu cho thấy uống Vitamin E và Vitamin C có thể giúp ngăn ngừa sự tiến triển của chứng xơ vữa động mạch ở nam giới.
- Nghiên cứu cho thấy rằng dùng Vitamin E (có thể kết hợp với Selen) không cải thiện các triệu chứng của bệnh chàm.
- Uống Vitamin E không làm giảm nguy cơ phát triển bệnh phổi của trẻ sơ sinh.
- Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng uống Vitamin E không ngăn ngừa được bệnh đục thủy tinh thể.
- Hầu hết các bằng chứng cho thấy rằng uống Vitamin E không ngăn ngừa sự xuất hiện của ung thư ruột kết, ung thư trực tràng, tuyến tụy, ung thư vòm họng,…
- Việc bổ sung uống Vitamin E không làm giảm huyết áp ở những người đã dùng thuốc huyết áp.
- Một số nghiên cứu cho thấy rằng uống Vitamin E trong suốt thai kỳ không làm giảm nguy cơ sinh con nhẹ cân vì không đủ dinh dưỡng khi còn trong bụng mẹ.
- Uống Vitamin E không làm giảm đau hoặc cứng khớp ở những người bị viêm xương khớp.
- Hầu hết các bằng chứng cho thấy uống Vitamin E và C không làm giảm nguy cơ cao huyết áp trong thai kỳ.
- Uống Vitamin E trong thai kỳ không làm giảm nguy cơ sinh non.
5. Vitamin E có tác dụng phụ không?
Hiểu các tác dụng phụ của Vitamin E là gì, bạn có thể sử dụng chất này một cách an toàn, hiệu quả hơn.
Khi dùng bằng đường uống: Vitamin E an toàn tuyệt đối với hầu hết những người khỏe mạnh khi dùng bằng đường uống với hàm lượng thấp hơn 1000 mg mỗi ngày.
Điều này cũng tương tự như 1100 IU Vitamin E tổng hợp (All-Rac-Alpha-Tocopherol), hoặc 1500 IU Vitamin E tự nhiên (RRR-Alpha-Tocopherol). Tuy nhiên, bạn cần nhớ rằng khi dùng Vitamin E hàm lượng cao hơn chỉ số khuyến cáo có thể tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.
Các tác dụng phụ có thể bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, co thắt dạ dày, mệt mỏi, suy nhược, nhức đầu, mờ mắt, phát ban, bầm tím và chảy máu. Vitamin E có thể không an toàn nếu bạn uống với liều lượng lớn hơn 1000 mg mỗi ngày.
Khi thoa lên da: Khi sử dụng trên bề mặt da, Vitamin E an toàn cho hầu hết những người khỏe mạnh. Một số trường hợp khi bôi Vitamin E lên da bị ngứa và sưng tấy. Tuy nhiên, tình trạng này khá hiếm gặp.
Khi hít vào: Vitamin E có thể không an toàn khi hít phải. Việc sử dụng thuốc lá điện tử, các sản phẩm Vaping khác có chứa Vitamin E như Vitamin E Axetat có liên quan đến tổn thương phổi nghiêm trọng ở một số người.
6. Sản phẩm nào giàu Vitamin E?
Chúng ta có thể bổ sung Vitamin E cho cơ thể thông qua các loại thực phẩm chứa Vitamin E, đồ uống hằng ngày hay các thực phẩm chức năng như Nucos Spa, Nucos Super White, nước uống Collagen.
Nội dung bên dưới sẽ thống kê cho bạn biết các thực phẩm giàu Vitamin E là gì. Qua đó, bạn có thể lựa chọn, kết hợp các loại thực phẩm hằng ngày để bổ sung đủ lượng Vitamin E cần thiết.
Theo nhiều chuyên gia, giá trị hàng ngày (DV – Daily Value), hay hàm lượng Vitamin E được cho là vừa đủ cho đại đa số người lớn là 15mg.
6.1. Các sản phẩm từ động vật chứa nhiều Vitamin E
- Bào ngư: Cung cấp 27% DV trong mỗi khẩu phần ăn (100 gam chứa 4mg Vitamin E).
- Thịt ngỗng: 100 gam chứa 1,7 mg Vitamin E (12% DV).
- Cá hồi Đại Tây Dương: Trong 100 gam có 1,1 mg Vitamin E (8% DV).
- Cá hồi cầu vồng: có 2,8 mg Vitamin E trong 100 gam thịt cá (19% DV).
- Ốc: 100 gam có khoảng 5mg Vitamin E (33% DV).
- Tôm càng xanh: Trong 100 gam thịt tôm có khoảng 1,5 mg Vitamin E (10% DV).
- Trứng cá: cung cấp khoảng 47% DV mỗi khẩu phần, với mỗi khẩu phần là 100 gam (chứa 7mg Vitamin E).
- Bạch tuộc: Trong 100 gam chứa 1,2 mg (8% DV) Vitamin E.
- Trong 100g tôm hùm có khoảng 1mg Vitamin E (đáp ứng 7% DV).
- Cá tuyết (khô) chứa 2,8 mg Vitamin E, tương đương 19% DV trong 100 gam.
6.2. Các loại hạt và quả hạch có hàm lượng Vitamin E dồi dào
Hạt và quả hạch là một trong những nguồn cung cấp Vitamin E tốt nhất. Dưới đây là một số nguồn giàu Alpha-Tocopherol nhất. Nhiều loại hạt và quả hạch này cũng chứa nhiều Vitamin E, chẳng hạn như Gamma-Tocopherol.
- Trong 100 gam hạt hướng dương chứa khoảng 35 mg Vitamin C (tương đương 234% DV).
- Hạnh nhân: 100 gam chứa 26 mg Vitamin E (171% DV).
- Hạt phỉ cung cấp 100% DV với 100 gam ( chứa 15 mg Virmin E).
- Trong 100 gam hạt thông có khoảng 9,3 mg Vitamin E (62% DV).
- Đậu phộng: 100 gam có khoảng 8,3 mg (56% DV) Vitamin E.
- Quả hạch Brazil cung cấp 5,7 mg Vitamin E/100 gam (38% DV).
- 100 gam hạt dẻ cười có khoảng 2,9 mg Vitamin E (19% DV).
- Hạt bí ngô có khoảng 2,2 mg Vitamin E/100 gam (15% DV).
- 100 gam hồ đào cung cấp 1,4 mg Vitamin E (9% DV).
- Hạt điều cung cấp 0,9 mg Vitamin E trong 100 gam (6% DV).
6.3. Những loại trái cây giàu Vitamin E là gì?
Mặc dù trái cây nói chung không phải là nguồn cung cấp Vitamin E tốt nhất, nhưng cũng có nhiều loại trái cây lại cung cấp một lượng Vitamin E khá cao. Trái cây cũng rất giàu Vitamin C, kết hợp với Vitamin E như một chất chống Oxy hóa tuyệt vời.
- Hồng xiêm giống khổng lồ (Mamey Sapote): trong 100 gam chứa 2,1 mg Vitamin E (14% DV).
- Quả bơ có thể cung cấp 2,1 mg Vitamin E trong 100 gam (14% DV).
- Xoài: cung cấp 0,9 mg Vitamin E trong 100 gam (6% DV).
- Trong 100 gam quả Kiwi có chứa 1,5 mg Vitamin E (10% DV).
- Quả mâm xôi (Blackberries) có thể cung cấp 8% DV Vitamin E trong mỗi khẩu phần (100 gam có 1,2 mg Vitamin E).
- Lý chua đen (Black Currants): Trong 100 gam có khoảng 1 mg Vitamin E (7% DV).
- Quả nam việt quất khô (Cranberries): cung cấp 2,1 mg Vitamin E trong 100 gam (14% DV).
- Ô liu (ngâm chua) có thể cung cấp 25% DV Vitamin E trong mỗi khẩu phần ăn 100 gam.
- Trong 100 gam quả mơ có chứa 0,9 mg Vitamin E (6% DV).
- Quả phúc bồn tử (Raspberries) cung cấp 0,9 mg Vitamin E trong 100 gam (6% DV).
6.4. Các loại thực phẩm chứa Vitamin E
Giống như trái cây, nhiều loại rau là nguồn cung cấp Vitamin E dồi dào, nhưng không cung cấp nhiều như các loại hạt và quả hạch.
- Ớt chuông đỏ tươi: Có chứa khoảng 1,6 mg Vitamin E trong 100 gram (11% DV).
- Lá củ cải (Turnip Greens) tươi: Cung cấp 2,9 mg Vitamin E trong 100 gam (19% DV).
- Củ cải xanh (Beet Greens) nấu chín: Trong 100 gam có khoảng 1,8 mg Vitamin E (12% DV).
- Trong 100 gam bí ngô Butternut (nấu chín) cung cấp 1,3 mg Vitamin E (9% DV).
- Bông cải xanh (nấu chín) cung cấp 1,5 mg Vitamin E trong mỗi khẩu phần ăn 100g (10% DV).
- Trong 100 gam măng tây (nấu chín) có 1,5 mg Vitamin E (10% DV).
- Rau Bina (tươi sống) có thể cung cấp 2 mg Vitamin E trong 100g (14% DV).
6.5. Các loại dầu ăn giàu Vitamin E là gì?
Dầu ăn là một trong các nguồn giàu Vitamin E nhất, đặc biệt là dầu mầm lúa mì. Chỉ một muỗng canh dầu mầm lúa mì có thể cung cấp khoảng 135% nhu cầu Vitamin E mỗi ngày cho mỗi người lớn.
- Dầu mầm lúa mì: Trong một thìa (muỗng) canh có chứa 20 mg Vitamin E (135% DV)
- Trong một thìa dầu hạt phỉ có thể cung cấp 43% nhu cầu Vitamin E mỗi ngày (6,4 mg).
- Dầu hướng dương cung cấp 5,6 mg Vitamin E trong 1 muỗng canh (37% DV).
- Mỗi thìa canh dầu hạnh nhân có chứa 5,3 mg Vitamin E (36% DV).
- Một thìa canh dầu cám gạo có khoảng 4,4 mg Vitamin E (29% DV).
- Dầu hạt nho cung cấp khoảng 3,9 mg Vitamin E (26% DV) trong một thìa canh.
- Dầu hạt cải cung cấp 16% DV Vitamin E trong mỗi khẩu phần ăn, với một thìa canh chứa 2,4 mg Vitamin E.
- Một thìa canh dầu cọ chứa 2,2 mg Vitamin E (14% DV).
Vitamin E được tìm thấy trong hầu hết các loại thực phẩm. Vì lý do này, hầu hết mọi người sẽ không cần quá lo lắng về nguy cơ bị thiếu hụt Vitamin E. Ngoài ra, bạn còn có thể bổ sung Vitamin E từ các nguồn khác như viên uống, thực phẩm chức năng, sản phẩm bổ sung Vitamin E trên bề mặt da,…
Nucos Nhật Bản mong rằng bài viết này cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích về Vitamin E là gì, cũng như các công dụng của Vitamin E, các loại thực phẩm giàu Vitamin E.
Nếu bạn đang có những thắc mắc về làm đẹp cũng như cần mua mỹ phẩm giá tốt, chất lượng thì đừng bỏ lỡ website của angelybeauty.com nhé.